曹洞宗
そうとうしゅう「TÀO ĐỖNG TÔNG」
☆ Danh từ
Tào Động tông; Thiền phái Tào Động (một nhánh của Thiền tông)
曹洞宗
の
教
えは、
日常生活
の
中
に
修行
を
取
り
入
れることを
大切
にしています。
Giáo lý của Tào Động tông nhấn mạnh việc kết hợp tu tập vào đời sống hàng ngày.

曹洞宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曹洞宗
曹洞禅 そうとうぜん
Soto Zen
二曹 にそう
hai pha
陸曹 りくそう
hạ sĩ quan
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
空曹 くうそう
(quân sự) hạ sĩ quan thuộc Lực lượng phòng thủ hàng không Nhật Bản
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)
児曹 じそう
trẻ con
軍曹 ぐんそう
Trung sỹ (một trong những sĩ quan của Quân đội Nhật Bản trước đây)