二曹
にそう「NHỊ TÀO」
☆ Danh từ
Hai pha
Cô thầy cúng

二曹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二曹
二等軍曹 にとうぐんそう
bố trí cán bộ hạ sĩ cảnh sát
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
陸曹 りくそう
hạ sĩ quan
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
空曹 くうそう
(quân sự) hạ sĩ quan thuộc Lực lượng phòng thủ hàng không Nhật Bản
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)