Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
曽祖父母 そうそふぼ
cụ