Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
紀 き
Nihon-shoki
沢 さわ
đầm nước
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua