最上位
さいじょうい「TỐI THƯỢNG VỊ」
☆ Danh từ
Thứ hạng cao nhất
Vị trí cao nhất
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
High-end, highest-order, most-significant (e.g. bit)

最上位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最上位
最上位ビット さいじょういビット
bit có giá trị ca
最上位のビット さいじょういのビット
msb; đa số các quan trọng cắn
最上 さいじょう もがみ
sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất
最高位 さいこうい
vị trí đứng đầu
最下位 さいかい
thứ hạng thấp nhất
上位 じょうい
máy chủ.
最上階 さいじょうかい
tầng cao nhất
最上級 さいじょうきゅう
thứ bậc cao nhất, cấp cao nhất, cao cấp nhất; (ngôn ngữ học)