Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最上位のビット
さいじょういのビット
msb
最上位ビット さいじょういビット
bit có giá trị ca
最下位のビット さいかいのビット
lsb; quan trọng bé nhất cắn
最下位ビット さいかいビット
bit ít quan trọng nhất
最上位 さいじょうい
high-end, highest-order, most-significant (e.g. bit)
ビット位置 ビットいち
vị trí bit
ビット単位 ビットたんい
phân theo bit
最大ビット長 さいだいビットちょう
độ dài bít cực đại
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
Đăng nhập để xem giải thích