Các từ liên quan tới 最優秀救援投手賞 (MLB)
救援投手 きゅうえんとうしゅ
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
優秀賞 ゆうしゅうしょう
giải ưu tú xuất sắc
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
救援 きゅうえん
sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
救援軍 きゅうえんぐん
những sự tăng cường; cột giải tỏa