Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最多奪三振
奪三振 だつさんしん
xóa một bột bánh
奪三振王 だつさんしんおう
(mùa có) ghi người nắm giữ bên trong (cho) đa số các cuộc bãi công - outs
最多 さいた
tối đa.
三振 さんしん
bị đối phương đập trúng bóng ba lần thì loại
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
最多数 さいたすう
số lớn nhất; nhiều nhất
三球三振 さんきゅうさんしん
được quạt trên (về) ba hắc ín
三振法 さんしんほう
three strikes law (US)