Các từ liên quan tới 最多奪三振 (MLB)
奪三振 だつさんしん
xóa một bột bánh
奪三振王 だつさんしんおう
(mùa có) ghi người nắm giữ bên trong (cho) đa số các cuộc bãi công - outs
最多 さいた
tối đa.
三振 さんしん
bị đối phương đập trúng bóng ba lần thì loại
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三球三振 さんきゅうさんしん
được quạt trên (về) ba hắc ín
最多数 さいたすう
số lớn nhất; nhiều nhất
三振法 さんしんほう
three strikes law (US)