Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最後の象形文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
形象文字 けいしょうもじ
hieroglyph
象形文字 しょうけいもじ
chữ tượng hình.
後退文字 こうたいもじ
ký tự lùi
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
図形文字 ずけいもじ
ký tự đồ họa
楔形文字 くさびがたもじ せっけいもじ けっけいもじ せっけいもんじ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
形声文字 けいせいもじ
semasio - ngữ âm đặc tính (kết hợp những thành phần ngữ âm và ngữ nghĩa học)