Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後尾 こうび
phần đuôi, phía sau, phía cuối (của một hàng...)
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
肛後尾 こうごうび
đuôi hậu môn
最後野 さいごや
vùng nhận cảm hóa học
最後便 さいごびん
chuyến cuối.
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau