最新鋭
さいしんえい「TỐI TÂN DUỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mới nhất, tân tiến nhất

最新鋭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最新鋭
新鋭 しんえい
sự tinh luyện mới; tinh nhuệ mới
最新 さいしん
sự tối tân; cái mới nhất
新進気鋭 しんしんきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
最新ニュース さいしんニュース
tin tức mới nhất
最新世 さいしんせい
Pleistocene epoch
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
最新版 さいしんばん
phiên bản mới nhất, ấn bản mới nhất
最新式 さいしんしき
kiểu dáng mới nhất; loại mới nhất