新進気鋭
しんしんきえい「TÂN TIẾN KHÍ DUỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Năng lượng và trẻ; đầy triển vọng

新進気鋭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新進気鋭
新鋭 しんえい
sự tinh luyện mới; tinh nhuệ mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
鋭気 えいき
nhuệ khí; chí khí
気鋭 きえい
tinh thần cao; tràn đầy năng lượng
最新鋭 さいしんえい
mới nhất, tân tiến nhất
新進 しんしん
sự mới xuất hiện, sự mới nổi; người mới xuất hiện (mới nổi, đầy triển vọng)
新進党 しんしんとう
Đảng Tân tiến
年少気鋭 ねんしょうきえい
trẻ trung và tràn đầy nhiệt huyết