Kết quả tra cứu 最短距離
Các từ liên quan tới 最短距離
最短距離
さいたんきょり
「TỐI ĐOẢN CỰ LI」
☆ Danh từ
◆ Khoảng cách ngắn nhất, cự li ngắn nhất; con đường gần nhất, phương pháp thích hợp nhất

Đăng nhập để xem giải thích
さいたんきょり
「TỐI ĐOẢN CỰ LI」
Đăng nhập để xem giải thích