最短距離
さいたんきょり「TỐI ĐOẢN CỰ LI」
☆ Danh từ
Khoảng cách ngắn nhất, cự li ngắn nhất; con đường gần nhất, phương pháp thích hợp nhất

最短距離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最短距離
短距離 たんきょり
cự ly ngắn
短距離走 たんきょりそう
cuộc đua đường ngắn, chạy nước rút
短距離競走 たんきょりきょうそう
cuộc đua cự ly ngắn
短距離離着陸機 たんきょりりちゃくりくき
may bay có khả năng cất cánh và đáp xuống trong cự ly ngắn
距離 きょり
cách xa
最長不倒距離 さいちょうふとうきょり
thành công dài (lâu) nhất (của) ngày nhảy
最短 さいたん
ngắn nhất
長距離 ちょうきょり
cự ly dài