Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最終氷期極大期
最終期限 さいしゅうきげん
hạn cuối cùng.
氷期 ひょうき
kỷ Băng hà
終期 しゅうき
kỳ cuối, chung kỳ
最期 さいご
khoảnh khắc cuối cùng của người chết; phút hấp hối; phút lâm chung.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
融氷期 ゆうひょうき
thời điểm tuyết tan, mùa băng tan
氷河期 ひょうがき
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà