Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
最終日 さいしゅうび
kéo dài ngày; ngày chung cuộc
船積日 ふなつみび
ngày bốc
最終 さいしゅう
sau cùng; cuối cùng
終日 しゅうじつ ひねもす ひめもす ひもすがら
cả ngày.
船積 ふなつみ
bốc hàng
最終バージョン さいしゅうバージョン
bản gần đây nhất
最終ホール さいしゅうホール
lỗ cuối cùng (trong gôn)