Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最も重要 もっともじゅうよう
quan trọng nhất
最も重要な事 もっともじゅうようなこと
thứ quan trọng nhất
重要 じゅうよう
sự trọng yếu; sự quan trọng
最重点 さいじゅうてん
điểm quan trọng nhất
重要性 じゅうようせい
sự quan trọng; tính quan trọng
重要な じゅうような
cần
重要度 じゅうようど
độ quan trọng
重要視 じゅうようし
tôn trọng, coi trọng