重要
じゅうよう「TRỌNG YẾU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự trọng yếu; sự quan trọng
重要
な
時
に
平静
さを
失
う
Đánh mất sự bình tĩnh vào đúng lúc quan trọng nhất
Trọng yếu; quan trọng
人
を
正解
に
評価
することはとても〜なことだ。
Việc đánh giá con người một cách chính xác là một việc rất quan trọng .

Từ đồng nghĩa của 重要
adjective