最長
さいちょう「TỐI TRƯỜNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Dài nhất

Từ trái nghĩa của 最長
最長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最長
最長経路 さいちょうけいろ
đường găng
最長不倒距離 さいちょうふとうきょり
thành công dài (lâu) nhất (của) ngày nhảy
最年長 さいねんちょう
cao tuổi nhất
最年長者 さいねんちょうしゃ
người lớn tuổi nhất
最小ピット長 さいしょーピットちょー
chiều dài hố tối thiểu
最大ビット長 さいだいビットちょう
độ dài bít cực đại
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất