最高の
さいこうの「TỐI CAO」
Cao nhất.

最高の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高の
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
最高神 さいこうしん
vị thần tối cao
最高検 さいこうけん
văn phòng ủy viên công tố tối cao
最高位 さいこうい
vị trí đứng đầu
最高限 さいこうげん
mức tối đa
最高値 さいたかね
cao kỷ lục, mức cao mới