Các từ liên quan tới 月 (桑田佳祐の曲)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
桑田 そうでん
vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu.
佳月 かげつ
tháng tốt; trăng sáng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
桑田碧海 そうでんへきかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)