桑田
そうでん「TANG ĐIỀN」
☆ Danh từ
Vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu.

桑田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桑田
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
桑田碧海 そうでんへきかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
桑田変じて滄海となる そうでんへんじてそうかいとなる
thế giới luôn không ngừng thay đổi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.