Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
キャベツ キャベジ
bắp cải
赤キャベツ あかキャベツ
bắp cải tím
千キャベツ せんキャベツ
thinly shredded cabbage
ロールキャベツ ロール・キャベツ
bắp cải cuộn thịt
芽キャベツ めキャベツ めきゃべつ
cải Bruxen.
花キャベツ はなキャベツ ハナキャベツ はなきゃべつ
rau súp lơ
めキャベツ
cải bruxen