月を眺める
つきをながめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngắm trăng

Bảng chia động từ của 月を眺める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 月を眺める/つきをながめるる |
Quá khứ (た) | 月を眺めた |
Phủ định (未然) | 月を眺めない |
Lịch sự (丁寧) | 月を眺めます |
te (て) | 月を眺めて |
Khả năng (可能) | 月を眺められる |
Thụ động (受身) | 月を眺められる |
Sai khiến (使役) | 月を眺めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 月を眺められる |
Điều kiện (条件) | 月を眺めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 月を眺めいろ |
Ý chí (意向) | 月を眺めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 月を眺めるな |