新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ