Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーザー距離計 レーザーきょりけい
máy đo khoảng cách Laser
概測 概測
đo đạc sơ bộ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
測距儀 そっきょぎ そっきょ ぎ
hạn chế sự người tìm ra
実測 じっそく
sự khảo sát; những phép đo thực tế
実験 じっけん
thí nghiệm
距離測定 きょりそくてい
thiết bị đo khoảng cách
概測する 概測する
ước tính