Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月丘千秋
千秋 せんしゅう
nghìn năm; nhiều năm; thiên thu
秋月 しゅうげつ
trăng mùa thu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
千秋楽 せんしゅうらく
ngày chung cuộc của một giải đấu sumo
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)
秋風の月 あきかぜのつき
tháng 8 âm lịch
秋中明月 しゅちゅうめいげつ
Đêm trăng trung thu