Các từ liên quan tới 月亭文都 (2代目)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
マス目 マス目
chỗ trống
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
文月 ふみづき ふづき
tháng bảy âm lịch
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.