月刊
げっかん「NGUYỆT KHAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
有料会員
の
皆
さまには、
月刊誌
をお
届
け
致
します
Tất cả các hội viên phải trả chi phí sẽ được nhận một cuốn tạp chí phát hành hàng tháng
月刊誌
を
出版
する
Xuất bản cuốn tạp chí hàng tháng
これは
月刊誌
だ
Đây là cuốn tạp chí phát hành hàng tháng

Từ trái nghĩa của 月刊
月刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月刊
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
月刊雑誌 げっかんざっし
tạp chí phát hành theo tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày