日刊
にっかん「NHẬT KHAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhật san; sự phát hành theo ngày
新聞販売員
は、その
日刊新聞
の
新
しい
値段
を
示
した
Người bán báo đã đưa ra giá mới cho tờ nhật san
彼
は、すでに
競争
の
激
しい
市場
で
全国日刊紙
を
新
たに
創刊
した。
Anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt .

Từ trái nghĩa của 日刊
日刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日刊
日刊紙 にっかんし
báo ngày
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
休刊日 きゅうかんび
kỳ nghỉ tờ báo
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.