Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月刊アスキー
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ASCII アスキー
ASCII (mã trao đổi thông tin chuẩn của Hoa kỳ)
月刊雑誌 げっかんざっし
tạp chí phát hành theo tháng
アスキーアート アスキー・アート
ASCII art