Các từ liên quan tới 月刊コミック電撃大王
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.