Các từ liên quan tới 月刊メジャー・リーグ
メジャーリーグ メジャー・リーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
メジャー メジャー
sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường
月刊雑誌 げっかんざっし
tạp chí phát hành theo tháng