Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月刊雑誌 げっかんざっし
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày