Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月刊挑戦者
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách