Các từ liên quan tới 月刊Gファンタジー
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
スペースファンタジー スペース・ファンタジー
space fantasy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
sự không tưởng; sự ảo tưởng
月刊雑誌 げっかんざっし
tạp chí phát hành theo tháng