月卿雲客
げっけいうんかく「NGUYỆT VÂN KHÁCH」
☆ Danh từ
Court nobles and other courtiers allowed into the Imperial Palace

月卿雲客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月卿雲客
月卿 げっけい
court noble, nobility
雲客 うんかく
triều thần, cận thần
客月 きゃくげつ かくげつ
tháng trước; tháng sau
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
卿 きょう けい
quan chức cao cấp; bộ trưởng
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
九卿 きゅうけい
chín quan chức cấp cao tham gia vào các vấn đề quốc gia
卿相 けいしょう きょうしょう
quốc vụ khanh