Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月卿雲客 げっけいうんかく
quý tộc cao quý, quan lại cận thần
客 きゃく かく
người khách; khách
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng