Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
弧城落月 こじょうらくげつ
cảm thấy sợ hãi, cảm thấy đơn độc và bất lực, suy sụp và thất vọng
月月 つきつき
mỗi tháng
欠けてゆく月 かけてゆくつき
khuyết mặt trăng
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
繭 まゆ
kén tằm.