Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月山 (刀工)
刀工 とうこう
người làm kiếm, thợ rèn kiếm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
山刀 やまがたな
rìu đốn củi.
偃月刀 えんげつとう
thanh mã tấu, thanh đại đao
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian