Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月山富田城の戦い
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi