Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)
予鈴 よれい よ れい
Tiếng chuông bắt đầu, chuông cảnh báo