月形
つきがた「NGUYỆT HÌNH」
☆ Danh từ
Hình trăng khuyết, hình bán nguyệt; (toán học) phần cắt nhau của hai đường tròn (có hình bán nguyệt)
月形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月形
半月形 はんげつけい はんげつがた はんつきがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
三日月形 みかづきがた さんにちつきがた
trăng lưỡi liềm hình thành
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
五月人形 ごがつにんぎょう
búp bê trong lễ hội bé trai ở Nhật (mùng 5 tháng 5)
月月 つきつき
mỗi tháng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).