Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月明かりの闇
月明かり つきあかり
ánh sáng từ trăng
月明り げつめいり
làm thêm ngoài giờ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月闇 さつきやみ
Đêm tối trong mùa mưa.
明月 めいげつ
trăng trung thu
月明 げつめい
làm thêm ngoài giờ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận