五月闇
さつきやみ「NGŨ NGUYỆT ÁM」
☆ Danh từ
Đêm tối trong mùa mưa.

五月闇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五月闇
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
五月病 ごがつびょう
Chứng bệnh không thích nghi với môi trường mới
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
五月幟 ごがつのぼり さつきのぼり
Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5; 5).
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận