Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五月闇
さつきやみ
Đêm tối trong mùa mưa.
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
五月病 ごがつびょう
Chứng bệnh không thích nghi với môi trường mới
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
五月幟 ごがつのぼり さつきのぼり
Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5; 5).
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
「NGŨ NGUYỆT ÁM」
Đăng nhập để xem giải thích