Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月曜テレビジョン
月曜 げつよう
thứ Hai
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
máy vô tuyến truyền hình
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)
NHK教育テレビジョン エヌエイチケーきょういくテレビジョン エヌエッチケーきょういくテレビジョン
chương trình TV giáo dục NHK
高品位テレビジョン こうひんいテレビジョン
ti vi có độ phân giải cao
工業用テレビジョン こうぎょうようテレビジョン
ti vi dùng trong công nghiệp