Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
月曜 げつよう
thứ Hai
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
近代劇 きんだいげき
kịch hiện đại; sân khấu kịch hiện đại