Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
火木土 かもくど ひきど
tue - thurs - ngồi
土日月 どにちげつ
thứ 7, chủ nhật, thứ 2
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
木金土 もくきんど ききんど
thứ năm, thứ sáu và thứ bảy
火木金 かもくきん ひききん
thứ ba, thứ năm và thứ sáu
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)