木金土
もくきんど ききんど「MỘC KIM THỔ」
☆ Danh từ
Thứ năm, thứ sáu và thứ bảy

木金土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木金土
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土木 どぼく
công trình công cộng
木金 もくきん ききん
thứ năm và thứ sáu
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê