Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月蝕 げっしょく
nguyệt thực.
紀伝 きでん
tiểu sử
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
紀伝体 きでんたい
annals-biographies form (of historical writing)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).